Có 3 kết quả:
刨工 bào gōng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄥ • 報功 bào gōng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄥ • 报功 bào gōng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planing
(2) planing machine operator
(3) planer
(2) planing machine operator
(3) planer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report a heroic deed
(2) to mention sb in dispatches
(2) to mention sb in dispatches
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report a heroic deed
(2) to mention sb in dispatches
(2) to mention sb in dispatches
Bình luận 0